864.000.000đ Trả trước: 0đ
Ưu đãi và khuyến mãi đang có
Báo giá xe tốt nhất thị trường
Nhiều quà tặng hấp dẫn
Tư vấn mua xe trả góp với lãi suất thấp nhất
Hỗ trợ làm đăng ký, đăng kiểm
Hỗ trợ giao xe tận nhà
HỆ THỐNG PHANH | |
---|---|
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18 inch |
Cỡ lốp | 255/65R18 |
Phanh sau | Tang trống |
Phanh trước | Phanh Đĩa |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài cơ sở | 3270 mm |
Dài x Rộng x Cao | 5362 x 1918 x 1875 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 85.8 lít |
Khoảng sáng gầm xe | 235 mm |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không |
Camera lùi | Camera lùi |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống báo trộm | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí phía trước | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Không |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG | |
Khóa thông minh | Có |
Ghế lái trước | Chỉnh điện 6 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có |
Tay lái | Bọc da |
Vật liệu ghế | Da Vinyl |
Điều hoà nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Điều chỉnh điện, gập điện |
Đèn chạy ban ngày | Có |
Đèn sương mù | Có |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 170 (125 KW) / 3500 |
Dung tích xi lanh | 1996 |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Khóa vi sai cầu sau | Có |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 405 / 1750-2500 |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |