Ford Everest Thế Hệ Mới
Ford Everest Thế Hệ Mới

Xem thêm

Territory
Territory

Xem thêm

Explorer
Explorer

Xem thêm

Ford Ranger Thế Hệ Mới
Ford Ranger Thế Hệ Mới

Xem thêm

Transit
Transit

Xem thêm

Ranger Raptor
Ranger Raptor

Xem thêm

Các phiên bản
Mô Tả Chi Tiết

Những điều cần biết về Ranger Raptor Thế hệ Mới

Lấy cảm hứng từ giải đua địa hình sa mạc danh tiếng, Ranger Raptor Thế hệ Mới được Ford Performance (thương hiệu Dòng xe Hiệu năng cao của Ford) phát triển dành cho những người thực sự đam mê. Quy chuẩn cho khả năng vận hành off -road đã chính thức được thiết lập lại.Ford Ranger Raptor 2023 Mới Tại Ford Thăng Long Láng Hạ

hình ảnh ngoại thất Ford Ranger Raptor 2023 Mới nhất chạy trên cát

Dưới đây là một số điều để bạn hào hứng với Raptor

Ngoại thất mới Ranger Raptor 

Ford Ranger Raptor thế hệ tiếp theo có thiết kế với vòm bánh xe loe, đèn pha Matrix LED dạng kẹp C và lưới tản nhiệt FORD đậm . Các lỗ thông hơi chức năng, các tính năng khí động học và các bậc bên bằng nhôm đúc cứng cáp làm tăng thêm vẻ ngoài đậm chất chữ ký. Đây là vẻ ngoài của một chiếc xe địa hình hiệu suất cao .

Ford Ranger Raptor 2023 Mới Tại Ford Thăng Long Láng Hạ

Ford Ranger Raptor Sinh ra để Chinh phục

Mang trong mình sức mạnh từ Ford để sẵn sàng chinh chiến trong những điều kiện khắc nghiệt nhất, Ranger Raptor là chiếc bán tải đầu tiên mang thiết kế nguyên gốc từ nhà máy của Ford có khả năng chạy off-road tốc độ cao. Đó là siêu bán tải. Sự phối hợp giữa động cơ và hộp số tự động 10 cấp chính là một cuộc cách mạng về hệ thống truyền động, nâng khả năng offroad lên một tầm cao mới.

Ford Ranger Raptor 2023 Mới nhất chạy trên cát

Động cơ EcoBoost 3.0L V6 Twin-Turbo

Kết hợp với hộp số tự động 10 cấp được điều chỉnh hiệu suất với Chống trễ ở Chế độ Baja. Khối hình trụ bằng sắt graphite được nén chặt hơn và cứng hơn khoảng 75% so với khối sắt truyền thống.

Động cơ 2.0L Bi-Turbo

Ford Ranger Raptor mới sủ dụng động cơ dầu (diesel) Bi-Turbo. kết hợp với hộp số tự động 10 cấp SelectShift rất hiệu quả của Ford.

raptor

Chiều rộng và chiều dài cơ sở tăng thêm 50mm

Chiều rộng thân xe được tăng thêm để xe thêm chắc chắn và linh hoạt, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm để chiếc xe thêm cân bằng với phần đầu xe, giúp chiếc xe luôn trong tư thế sẵn sàng chinh phục mọi địa hình.

Bộ đèn pha LED hình chữ C

Được thiết kế hình chữ C và bao quanh tấm lưới tản nhiệt hầm hố, cụm đèn LED chiếu sáng ban ngày trên xe Ranger chính là điểm nhấn đậm chất Built Ford Tough của dòng bán tải trứ danh.

Cụm đèn LED và cửa sau kiểu mới rất ấn tượng

Cụm đèn LED phía sau xếp dọc trên cửa thùng hàng phía sau với chữ RANGER Raptor dập nổi đầy ấn tượng ở phần đuôi xe.

raptor

Sống chất như Ranger Raptor

Nhiệm vụ của chúng tôi là mang đến cho bạn một chiếc xe bán tải phù hợp cho cả công việc, gia đình hay tận hưởng cuộc cống. Sống chất như Raptor – sống theo cách của bạn.

Ford Ranger Raptor Chiếc Xe Địa Hình Cao Nhất

Ford Ranger Raptor 2023 Mới Tại Ford Thăng Long Láng Hạ

Ford Ranger Raptor Làm việc hiệu quả hơn

Cân bằng công viêc, vui chơi và gia đình chỉ cần một chiếc bán tải – đầy đủ công năng cho bạn thỏa mãn mọi đam mê, đầy đủ sức mạnh cho bạn khám phá khắp muôn nơi.

raptor

Bảng đồng hồ điều khiển độc đáo

Cụm màn hình kỹ thuật số 12,4 inch hiển thị đầy đủ cấu hình xe, nằm trên bảng táp lô thiết kế liền mạch trải rộng, cùng với màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 12 inch.

Nội Thất xe Ford Ranger Raptor 2023 Mới nhất

Ghế ngồi theo phong cách thiết kế Ford Performance 

Lấy cảm hứng từ giải đua xe địa hình danh tiếng Baja Racing, ghế ngồi xe Raptor có thiết kế ôm trọn người lái, giúp lái xe có tư thế chắc chắn khi ôm cua hoặc tiếp đất. Các đường chỉ khâu độc đáo và kết hợp với da lộn giúp tối ưu sự thoải mái và tăng tính thẩm mỹ.

Next Gen Ranger Raptor

Ford Tough DNA được xây dựng

Tất nhiên, Ranger Raptor Thế hệ tiếp theo có khung gầm được gia cố. Một loạt các giá đỡ độc đáo kết hợp với nhau để đảm bảo Ranger Raptor Thế hệ tiếp theo có thể xử lý các điều kiện địa hình khắc nghiệt nhất.

Next Gen Ranger Raptor

Ford Ranger Raptor 7 chế độ lái khác nhau

Cho dù bạn đang chạy quá tốc độ trên đường chạy trên đá hoặc chạy qua sa mạc Bạn có thể tùy ý điều chỉnh chế độ lái của xe cho phù hợp với cách lái của mình. Chỉ cần xoay nút xoay và chọn chế độ lái.

Chế độ Lái của Tôi

Tiện lợi hơn với chức năng My Mode, bạn chỉ cần nhấn nút R trên vô lăng để lưu và kích hoạt các cài đặt cơ bản của mình. Cho dù đó là chế độ lái xe bạn muốn sử dụng. hệ thống lái Huyền phù hoặc điều chỉnh chế độ âm thanh xả

Chế độ điều chỉnh âm thanh ống xả

Chọn gầm theo cách bạn muốn. Từ chế độ im lặng với tiếng ồn động cơ ít nhất, chế độ bình thường, chế độ thể thao và chế độ Baha khiêu dâm. Bạn có thể chọn điều chỉnh âm thanh ống xả ở nút chụp ống xả trên vô lăng.

Bộ giảm chấn FOX 2.5 ”Van trực tiếp

Hãy để những cung đường địa hình trở nên khó khăn hơn bao giờ hết với giảm xóc FOX ™ 2,5 inch, Internal Bypass với công nghệ Live Valve tự động điều chỉnh tốc độ hấp thụ rung động theo chuyển động của xe lên đến 500 lần / giây. Hãy sẵn sàng cho việc lái xe địa hình của bạn.

Hệ thống phanh mới với bộ trợ lực điện

Hệ thống thước cặp piston kép và phanh đĩa với các rãnh làm mát trên cả 4 bánh với ABS và bộ trợ lực phanh điện Giúp bạn dừng chiếc xe này một cách an toàn.

Hệ thống khóa lệch bánh trước

Ford Ranger Raptor mang đầy tinh thần đua xe trên sa mạc. Nó cũng làm tăng tiềm năng của chiếc xe này với hệ thống Diff-Lock bánh trước để khai thác trên các tuyến đường địa hình nhất. Đi kèm hệ thống hỗ trợ kiểm soát tốc độ của xe trên các cung đường địa hình tốc độ thấp (Trail Control)

THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE FORD
RANGER RAPTOR 2.0L AT 4X4
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH / POWER AND PERFORMANCE
Động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp / DOHC, With Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Kiểu động cơ / Engine Type Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Dung tích xi lanh / Displacement 1996
Công suất cực đại (Ps/vòng/phút) / Maximum power 213 (156,7 KW) / 3750
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Maximum Torque (Nm/rpm) 500 / 1750-2000
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level EURO 5
Hệ thống truyền động  / Drive train Hai cầu / 4x4
Gài cầu điện / Shift - on - fly Có / With
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management system Có / With
Khóa vi sai cầu sau / Rear e-locking differential Có / With
Hộp số / Transmission Số tự động 10 cấp / 10 speeds AT
Lẫy chuyển số thể thao / Paddle shift Có / With
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện / EPAS
Hệ thống nhiên liệu / Fuel System Diesel
Cỡ Lốp / Tyre size 285/70R17
Bánh xe / Wheels Vành hợp kim nhôm đúc 17'' / Alloy 17"
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5363x2028x1873
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 230
Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) 3220
Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) 6350
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity ( L ) 80L
HỆ THỐNG TREO / SUSPENSION SYSTEM
Hệ Thống Treo trước / Front Suspenion hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và ống giảm chấn / Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Hệ Thống treo Sau / rear Suspension Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao / Rear suspen-sion with shock absorbers
HỆ THỐNG PHANH / BRAKE SYSTEM
Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa / Disc brake
Phanh sau / Rear Suspension Phanh Đĩa / Disc brake
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN / SAFETY FEATURES
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có / With
Túi khí bên / Side Airbags Có / With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có / With
Camera lùi / Rear View Camera Có / With
Cảm biến đỗ xe / Parking sensor Cảm biến phía sau / Rear sensor
Hệ thống Chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Có / With
Hệ thống giảm thiểu lật xe / Roll Stability Control (RSC) Có / With
Hệ thống Hỗ trợ đổ đèo / Hill descent assist Có / With
Ga tự động / Cruise control Có / With
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Có / With
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước dựa trên Cam-base AEB Có / With
Hệ thống báo động trộm / Alarm System Có / With
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Đèn phía trước / Headlamp LED Projector với khả năng tự đông bật tắt bằng cảm biến ánh sáng / Auto LED projector headlamp
Đèn chạy ban ngày / Daytime Running lamp Có / With
Đèn sương mù / Front Fog lamp Có / With
Gương chiếu hậu hai bên / Side mirror Điều chỉnh điện, gập điện / Power adjust, fold
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE / INTERIOR
Khởi động bằng nút bấm / Power push Start Có / With
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Có / With
Điều hòa nhiệt độ / Airconditioning Tự động 2 vùng khí hậu / Dual electronic ATC
Vật liệu ghế / Seat material Da + Vinyl tổng hợp / Leather +Vinyl
Ghế lái trước / Front Driver Seat Chỉnh điện 8 hướng / 8 way power
Tay lái / Steering wheel Bọc da / Leather
Cửa kính điều khiển điện / Power window Có / With
Gương chiếu hậu trong / Interion rear view miror Tự động điều chỉnh 2 chế dộ ngày đêm / Electrochromatic Rear View Mirror
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa ( 6 speakers )
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system Điều khiển giọng nói / SYNC gen 3
Bản đồ / Navigation system Có / With
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

LIÊN HỆ TƯ VẤN & NHẬN BÁO GIÁ FORD TOÀN QUỐC

HOTLINE: 0918928411